TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dean

Trưởng khoa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

linh mục quản hạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

niên trưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổng linh mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ nhiệm khoa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoa trưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giám học

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

giám thị

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

khoa trưởng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

dean

dean

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

dean

Dekan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

dean

Dean

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Dean

Giám học, giám thị, khoa trưởng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dean

linh mục quản hạt, niên trưởng, tổng linh mục, chủ nhiệm khoa, khoa trưởng

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dean

[DE] Dekan

[EN] dean

[FR] Dean

[VI] Trưởng khoa