Việt
Trưởng khoa
linh mục quản hạt
niên trưởng
tổng linh mục
chủ nhiệm khoa
khoa trưởng
Giám học
giám thị
khoa trưởng.
Anh
dean
Đức
Dekan
Pháp
Dean
Giám học, giám thị, khoa trưởng.
linh mục quản hạt, niên trưởng, tổng linh mục, chủ nhiệm khoa, khoa trưởng
[DE] Dekan
[EN] dean
[FR] Dean
[VI] Trưởng khoa