TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dekan

Trưởng khoa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chủ nhiệm khoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng viện trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cha xứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cha sỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cha chánh xứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng tu viện khoa trưởng ở trường đại học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dekan

dean

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

dekan

Dekan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dekan

Dean

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dekan /[de'ka:n], der; -s, -e/

(kath Rel ) cha chánh xứ; trưởng tu viện (Dechant) khoa trưởng ở trường đại học;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dekan /m -s, -e/

1. chủ nhiệm khoa, 2. tăng viện trưỏng, cha xứ, cha sỏ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dekan

[DE] Dekan

[EN] dean

[FR] Dean

[VI] Trưởng khoa