Việt
Trưởng khoa
chủ nhiệm khoa
tăng viện trưỏng
cha xứ
cha sỏ.
cha chánh xứ
trưởng tu viện khoa trưởng ở trường đại học
Anh
dean
Đức
Dekan
Pháp
Dean
Dekan /[de'ka:n], der; -s, -e/
(kath Rel ) cha chánh xứ; trưởng tu viện (Dechant) khoa trưởng ở trường đại học;
Dekan /m -s, -e/
1. chủ nhiệm khoa, 2. tăng viện trưỏng, cha xứ, cha sỏ.
[DE] Dekan
[EN] dean
[FR] Dean
[VI] Trưởng khoa