Việt
cha xứ
cha sở
Người chăn dắt
Chủ Chăn
Mục Sư
chủ nhiệm khoa
tăng viện trưỏng
cha sỏ.
Anh
parish priest
pastor
Đức
Priester
Dekan
Dekan /m -s, -e/
1. chủ nhiệm khoa, 2. tăng viện trưỏng, cha xứ, cha sỏ.
cha sở, cha xứ
Người chăn dắt, Chủ Chăn, Cha Xứ, Mục Sư
Priester m