Việt
cha sở
cha xứ
1. Giáo xứ
họ đạo 2. Giáo khu
khu mục vụ do mục sư coi .<BR>~ priest Linh mục chính xứ
mục sư
Anh
parish priest
parish
Đức
Pfarrer
Pfarrer /[’pfaror], der; -s, -/
mục sư; cha sở;
cha sở, cha xứ
1. Giáo xứ, họ đạo (Công Giáo) 2. Giáo khu, khu mục vụ do mục sư coi (Tin lành).< BR> ~ priest Linh mục chính xứ, cha sở