TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pastor

Người chăn dắt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chủ Chăn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cha Xứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Mục Sư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Mục sư.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

pastor

pastor

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Minister

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The pastor at St. Vincent’s Cathedral stands in the belfry, tries to coax the birds into the arched window.

Ông cố đạo đang đứng trên tháp chuông tìm cách nhử chúng vào cái cửa sổ hình vòm.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Pastor

Mục sư.

Minister,Pastor

Mục sư.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pastor

Người chăn dắt, Chủ Chăn, Cha Xứ, Mục Sư