TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minister

Mục sư

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bộ trưởng

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

1. Nhân viên Thánh Chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thừa tác viên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sứ vụ viên 2. Phụ giúp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giúp đỡ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục vụ<BR>~ of a sacrament Thừa tác viên cho lãnh Bí Tí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1 chăm sóc

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

giúp đở . 2 Mục sư. 3 Bộ trưởng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Mục sư.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

minister

minister

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Chairman/Chairwoman of the Office of the Government

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Chairman/Chairwoman of the Committee for Ethnic Affairs

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Pastor

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Minister

1) chăm sóc, giúp đở (thuộc linh). 2) Mục sư. 3) Bộ trưởng

Minister,Pastor

Mục sư.

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

minister

bộ trưởng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

minister

: tong trưởng, bộ trường. (LJ a/ " Servant of the Queen" - thành viên hội đong nội các, viên chức cao cẩp bò chức khi chinh phù rút lui. b/ bộ trường dặc nhiệm toàn quyển.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minister

1. Nhân viên Thánh Chức, Mục Sư, thừa tác viên, sứ vụ viên [nhân viên chính thức được phép lãnh đạo Kitô hữu trong việc sùng bái, tuyên giảng Phúc Âm, cử hành các phép Bí Tích] 2. Phụ giúp, giúp đỡ, phục vụ< BR> ~ of a sacrament Thừa tác viên cho lãnh Bí Tí

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Minister

Mục sư

Minister,Chairman/Chairwoman of the Office of the Government

Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ

Minister,Chairman/Chairwoman of the Committee for Ethnic Affairs

Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

minister

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

minister

minister

n. a member of a cabinet; a high government official (“prime minister, ”foreign minister”)