TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
người chăn dắt
Người chăn dắt
1
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chủ Chăn
1
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Cha Xứ
1
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Mục Sư
1
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Anh
người chăn dắt
pastor
1
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
pastor
Người chăn dắt, Chủ Chăn, Cha Xứ, Mục Sư