TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niên trưởng

niên trưởng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh mục quản hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nữ hội viên cao tuổi nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng lão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội viên cao tuổi nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng đoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổng linh mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ nhiệm khoa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoa trưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

niên trưởng

doyen

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dean

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

niên trưởng

Alterspräsident

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dechant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seniorin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Senior

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

doyen

Niên trưởng, trưởng đoàn (ngoại giao)

dean

linh mục quản hạt, niên trưởng, tổng linh mục, chủ nhiệm khoa, khoa trưởng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AltersPräsident

niên trưởng;

Dechant /[dếẹant], der; -en, -en/

linh mục quản hạt; niên trưởng;

Seniorin /[ze'nio:nn], die; -, -nen/

niên trưởng; nữ hội viên cao tuổi nhất;

Senior /der; -s, ...oren [ze'nio:ron]/

(Verbindungsw ) thủ lĩnh; trưởng lão; niên trưởng; hội viên cao tuổi nhất;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

niên trưởng

Alterspräsident m niềng niếng (dộng) im Wasser lebendes