Việt
ngưôi thanh tra
trưđng ban thanh tra.
trưởng ban thanh tra
thanh tra trưởng
Anh
inspector
Đức
Inspekteur
Inspektor
Pháp
inspecteur
Inspekteur,Inspektor /AGRI,FISCHERIES/
[DE] Inspekteur; Inspektor
[EN] inspector
[FR] inspecteur
Inspekteur /[...’t0:r], der; -s, -e/
trưởng ban thanh tra; thanh tra trưởng;
Inspekteur /m -s, -e/
ngưôi thanh tra, trưđng ban thanh tra.