TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khẩu phần

khẩu phần

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liều lượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình huổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bối cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu không khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loạt trành súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ điều tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất ăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất cơm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suất thức ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần được phân phôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần được phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
qui dinh khẩu phần

qui dinh khẩu phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩu phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ thống phiéu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khẩu phần

ration

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

khẩu phần

Ration

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Portion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuteilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
qui dinh khẩu phần

Rationierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Ration Brot

một khẩu phần bánh mỉ

eiserne Ration (Soldatenspr.)

phần lương thực dự trữ tuyệt đối không được động đến (phòng khi nguy cấp).

halbe Portion (ugs. spott.)

người nhỏ bé, người mảnh dẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ration /[ra'tsiom], die; -, -en/

phần ăn; khẩu phần;

một khẩu phần bánh mỉ : eine Ration Brot phần lương thực dự trữ tuyệt đối không được động đến (phòng khi nguy cấp). : eiserne Ration (Soldatenspr.)

Portion /[por'tsiozn], die; -, -en/

suất cơm; suất thức ăn; khẩu phần; phần;

người nhỏ bé, người mảnh dẻ. : halbe Portion (ugs. spott.)

Zuteilung /die; -, -en/

phần được phân phôi; phần được phân chia; khẩu phần; định mức (Ration);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ration /f =, -en/

phần ăn, khẩu phần,

Portion /f =, -en/

khẩu phần, phần, đoạn, suất, lượng, liều lượng.

Lage /f =, -n/

1. vị trí, địa vị, địa điểm, tư thế, thế; 2. tình hình, tình thế, tình trạng, hoàn cảnh, cục diện, tình huổng, trạng huống, bối cảnh, bầu không khí; 3. tầng, lỏp, thó, vỉa; Lage Erz lóp mỏ; 4. chồng, xắp, tập (giắy....); 5. (quân sự) loạt [súng, đạn] trành súng; 6. (nhạc) âm, thanh, bộ điều tiết, khoảng âm; 7. (nấu ăn) phần, suất, khẩu phần, phần ăn, suất ăn.

Rationierung /f=, -en/

1. [sự] qui dinh khẩu phần, khẩu phần; 2. hệ thống phiéu.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ration

khẩu phần

Lượng thức ăn cung cấp cho một con vật trong 24 giờ.

Từ điển tiếng việt

khẩu phần

- d. Phần thức ăn mỗi bữa hoặc mỗi ngày của người hay súc vật nuôi. Khẩu phần của các cháu trong nhà trẻ. Lợn ăn theo khẩu phần.