Việt
qui dinh khẩu phần
khẩu phần
hệ thống phiéu.
sự qui định khẩu phần
sự chia khẩu phần
sự hạn chế
Đức
Rationierung
Rationierung /die; -, -en/
sự qui định khẩu phần; sự chia khẩu phần;
sự hạn chế;
Rationierung /f=, -en/
1. [sự] qui dinh khẩu phần, khẩu phần; 2. hệ thống phiéu.