TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

portion

phần

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩu phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần chia

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chia làm nhiều phần

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liều lượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất cơm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suất thức ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

portion

Portion

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

portion/fraction

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

portion

Portion

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Teilmenge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Fraktion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halbe Portion (ugs. spott.)

người nhỏ bé, người mảnh dẻ.

eine reichliche Portion Schnaps

một ỉượrtg rượu khá lớn.

Từ điển Polymer Anh-Đức

portion/fraction

Teilmenge, Portion, Fraktion

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Portion /[por'tsiozn], die; -, -en/

suất cơm; suất thức ăn; khẩu phần; phần;

halbe Portion (ugs. spott.) : người nhỏ bé, người mảnh dẻ.

Portion /[por'tsiozn], die; -, -en/

(ugs ) lượng;

eine reichliche Portion Schnaps : một ỉượrtg rượu khá lớn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Portion /f =, -en/

khẩu phần, phần, đoạn, suất, lượng, liều lượng.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Portion

[DE] Portion

[EN] Portion

[VI] phần chia, phần, chia làm nhiều phần