Việt
phần
khẩu phần
lượng
phần chia
chia làm nhiều phần
đoạn
suất
liều lượng.
suất cơm
suất thức ăn
Anh
Portion
portion/fraction
Đức
Teilmenge
Fraktion
halbe Portion (ugs. spott.)
người nhỏ bé, người mảnh dẻ.
eine reichliche Portion Schnaps
một ỉượrtg rượu khá lớn.
Teilmenge, Portion, Fraktion
Portion /[por'tsiozn], die; -, -en/
suất cơm; suất thức ăn; khẩu phần; phần;
halbe Portion (ugs. spott.) : người nhỏ bé, người mảnh dẻ.
(ugs ) lượng;
eine reichliche Portion Schnaps : một ỉượrtg rượu khá lớn.
Portion /f =, -en/
khẩu phần, phần, đoạn, suất, lượng, liều lượng.
[DE] Portion
[EN] Portion
[VI] phần chia, phần, chia làm nhiều phần