Việt
phân số
đảng
phân đoạn
tách đoạn
tách chiết
nhóm riêng biệt
phần cất
phần nhỏ
miếng nhô
phần cát
đoàn
phe
khôi liên minh
nhóm
tổ
sản phẩm chưng cất
phần chưng cất
Anh
fraction
sieve fraction
portion/fraction
Đức
Fraktion
Siebfraktion
Teilmenge
Portion
Teil
Anteil
Bruchteil
Pháp
fraction tamisée
Teilmenge, Portion, Fraktion
Fraktion; Teil, Anteil; Bruchteil
Fraktion,Siebfraktion /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Fraktion; Siebfraktion
[EN] sieve fraction
[FR] fraction tamisée
Fraktion /[frak'tsiom], die; -, -en/
đảng; phe; khôi liên minh (trong quôc hội);
nhóm; tổ;
(Chemie) sản phẩm chưng cất; phần chưng cất (Destillat);
Fraktion /f =, -en/
1. phần nhỏ, miếng nhô; 2. (toán) phân số; 3. (hóa) phần cát; 4. (chính trị) đảng, đoàn; phái, nhóm, phe, phe phái.
Fraktion /f/D_KHÍ/
[EN] fraction
[VI] phần cất (chưng cất)
[VI] nhóm riêng biệt
[DE] Fraktion
[EN] Fraction
[VI] phân đoạn, tách đoạn, tách chiết
[VI] phân số
[FR] fraction