TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fraktion

phân số

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân đoạn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tách đoạn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tách chiết

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhóm riêng biệt

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phần cất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần cát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôi liên minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản phẩm chưng cất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần chưng cất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fraktion

fraction

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

sieve fraction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

portion/fraction

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

fraktion

Fraktion

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Siebfraktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teilmenge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Portion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Teil

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Anteil

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bruchteil

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

fraktion

fraction

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

fraction tamisée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

portion/fraction

Teilmenge, Portion, Fraktion

fraction

Fraktion; Teil, Anteil; Bruchteil

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fraktion,Siebfraktion /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fraktion; Siebfraktion

[EN] sieve fraction

[FR] fraction tamisée

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fraktion /[frak'tsiom], die; -, -en/

đảng; phe; khôi liên minh (trong quôc hội);

Fraktion /[frak'tsiom], die; -, -en/

nhóm; tổ;

Fraktion /[frak'tsiom], die; -, -en/

(Chemie) sản phẩm chưng cất; phần chưng cất (Destillat);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fraktion /f =, -en/

1. phần nhỏ, miếng nhô; 2. (toán) phân số; 3. (hóa) phần cát; 4. (chính trị) đảng, đoàn; phái, nhóm, phe, phe phái.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fraktion /f/D_KHÍ/

[EN] fraction

[VI] phần cất (chưng cất)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Fraktion

[EN] fraction

[VI] nhóm riêng biệt

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Fraktion

[DE] Fraktion

[EN] Fraction

[VI] phân đoạn, tách đoạn, tách chiết

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

fraction

[DE] Fraktion

[VI] phân số

[FR] fraction