Việt
sản phẩm chưng cất
phần chưng cất
phần cất
Anh
product of distillation
petroleum spirit
Distillate
Đức
Destillat
Fraktion
Um diese Destillate als Grundöle zur Herstellung von Schmierölen einzusetzen, müssen sie durch Raffination nachbehandelt werden (Tabelle 1).
Để sử dụng những sản phẩm chưng cất này làm dầu nền trong việc điều chế dầu bôi trơn, chúng còn cần được xử lý thêm qua tinh luyện (Bảng 2).
Wie in der atmosphärischen Destillation entstehen dabei Destillate mit unterschiedlicher Viskosität (je höher die Siedetemperatur, desto kürzer die Molekülketten).
Cũng như trong chưng cất khí quyển, quá trình này cũng sinh ra những sản phẩm chưng cất có độ nhớt khác nhau (nhiệt độ bốc hơi càng cao, chuỗi phân tử càng ngắn).
sản phẩm chưng cất,phần chưng cất
[DE] Destillat
[EN] Distillate
[VI] sản phẩm chưng cất, phần chưng cất
Destillat /[desti'la:t], das; -[e]s, -e (Fächspr.)/
phần cất; sản phẩm chưng cất;
Fraktion /[frak'tsiom], die; -, -en/
(Chemie) sản phẩm chưng cất; phần chưng cất (Destillat);
petroleum spirit /hóa học & vật liệu/