distillate
o phần (chưng) cất, sản phẩm (chưng) cất
§ chilled distillate : phần cất đã làm lạnh
§ cracked distillate : phần cất crackinh
§ engine distillate : phần chưng cất ligroin (để rửa động cơ)
§ finished distillate : phần chưng cất tinh
§ furnace distillate : dầu đun, dầu đốt lò
§ gas distillate : phần chưng cất khí, phần khí giàu xăng
§ kerosine distillate : phần chưng cất dầu thắp, nhiên liệu máy kéo
§ light distillate : phần chưng cất nhẹ, dầu nhẹ
§ middle distillate : phần chưng cất giữa, dầu thắp gazoin
§ middle oil distillate : phần chưng cất dầu trung
§ naphtha distillate : phần chưng cất naphta
§ nonviscous distillate : phần chưng cất không nhớt, phần chưng cất không phân lớp
§ paraffin distillate : phần chưng cất parafin, phần chưng cất dầu thắp
§ petroleum distillate : phần chưng cất dầu mở
§ power distillate : nhiên liệu máy kéo
§ pressed distillate : phần chưng cất parafin
§ pressure distillate : phần chưng cất cao áp, xăng crankinh thô
§ raw distillate : phần chưng cất thô
§ saur distillate : phần chưng cất nhiều lưu huỳnh
§ stove distillate : dầu đun
§ straw distillate : phần chưng cất dầu vàng, dầu điezen, dầu đun, dầu đốt lò
§ sweet distillate : phần chưng cất ít lưu huỳnh
§ tar distillate : phần chưng cất nhựa, phần chưng cất guđron
§ vacuum distillate : sản phẩm chưng cất chân không
§ viscous distillate : phần chưng cất phân lớp, phần chưng cất nhớt
§ volatile distillate : phần chưng cất bay hơi
§ wax distillate : phần cắt parafin
§ weathered distillate : phần cất biến chất, sản phẩm chưng cất biến chất