Việt
sản phẩm cất
phần cất
sự chưng cất
Anh
distillate
Distillation
Đức
Destillat
Destillation
Pháp
distiller
sự chưng cất,sản phẩm cất
[DE] Destillation
[EN] Distillation
[VI] sự chưng cất, sản phẩm cất
phần cất,sản phẩm cất
[DE] Destillat
[EN] distillate
[VI] phần cất, sản phẩm cất
[FR] distiller