TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

distillation

sự chưng cất

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưng cất

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự cất

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

sản phẩm cất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tháp chưng cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

distillation

distillation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

destilate

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

distillation

Destillation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Destillieren

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

distillation

distillation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Destillation,destillieren

[EN] Distillation, destilate

[VI] Chưng cất

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

distillation

The process of separating and purifying liquids from a mixture based on each liquid' s boiling temperature. The more volatile substance will boil at a lower temperature from the others in a mixture. The vapor is then collected, cooled, and condensed, thus extracting and refi ning it from the mixture.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Destillation /f/D_KHÍ, (kỹ thuật tinh lọc), NH_ĐỘNG/

[EN] distillation

[VI] sự chưng cất

Destillieren /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] distillation

[VI] sự chưng cất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distillation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Destillation; Destillieren

[EN] distillation

[FR] distillation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

distillation

sự chưng cất

Từ điển môi trường Anh-Việt

Distillation

Sự chưng cất

The act of purifying liquids through boiling, so that the steam or gaseous vapors condense to a pure liquid. Pollutants and contaminnts may remain in a concentrated residue.

Việc làm sạch chất lỏng bằng cách đun sôi, từ đó hơi chất lỏng hoặc hơi khí bay lên đọng lại thành chất lỏng tinh khiết. Chất ô nhiễm và các chất gây ô nhiễm sẽ lắng lại bên dưới.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DISTILLATION

sự chưng cắt Quá trình biến một chất lỏng thành hơi, làm ngưng hơi và thu nước đọng lại (hay gọi là chất cất (distillate). No' dùng đê’ tách một hỗn hợp các chất lỏng ở các điểm sôi khác nhau.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Distillation

[DE] Destillation

[VI] Sự chưng cất

[EN] The act of purifying liquids through boiling, so that the steam or gaseous vapors condense to a pure liquid. Pollutants and contaminnts may remain in a concentrated residue.

[VI] Việc làm sạch chất lỏng bằng cách đun sôi, từ đó hơi chất lỏng hoặc hơi khí bay lên đọng lại thành chất lỏng tinh khiết. Chất ô nhiễm và các chất gây ô nhiễm sẽ lắng lại bên dưới.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distillation

chưng cất

distillation

tháp chưng cất

distillation

sự chưng cất

Tự điển Dầu Khí

distillation

[, disti'lei∫n]

o   sự chưng cất

Quá trình trong đó một chất lỏng bị bốc hơi do nhiệt, rồi ngưng đọng lại do bị lạnh, sau đó được thu nhập lại.

§   ASTM distillation : phương pháp chưng cất của hội thí nghiệm vật liệu Mỹ

§   azeotropic distillation : sự chưng cất đẳng phi, sự chưng cất đồng sôi

§   batch distillation : sự chưng cất phân đoạn

§   coal distillation : sự chưng cất than

§   continuous distillation : sự chưng cất liên tục

§   conservative distillation : sự chưng cất không phân hủy, sự chưng cất trực tiếp

§   destructive distillation : sự chưng cất phân hủy, sự chưng cất sau crackinh

§   dry distillation : sự chưng cất khô

§   direct run distillation : sự chưng cất trực tiếp

§   Engler distillation : phương pháp chưng cất Engler

§   equilibrium distillation : sự chưng cất cân bằng, sự chưng cất một lần

§   extractive distillation : sự cất chiết

§   flash distillation : sự chưng cất nhanh, sự chưng cất một lần, sự bốc hơi một lần

§   fraction distillation : sự chưng cất phân đoạn

§   Hempel distillation : phương pháp chưng cất Hempel

§   intermittent distillation : sự chưng cất gián đoạn

§   low-temperature distillation : sự cất nhiệt độ thấp

§   molecular distillation : sự chưng cất phân tử

§   petroleum distillation : sự chưng cất dầu mỏ

§   pressure distillation : sự chưng cất có áp

§   pyrogenic distillation : sự chưng cao nhiệt, sự chưng phân hủy, sự chưng nhiệt phân

§   Rayleigh distillation : phương pháp chưng cất Rayleigh

§   rectified distillation : sự tinh cất

§   run down distillation : sự chưng cất đến cùng

§   simple distillation : sự chưng cất đơn

§   steam distillation : sự cất bằng hơi nước

§   steam and fire distillation : sự chưng bằng hơi nước và lửa

§   straight (run) distillation : sự chưng cất trực tiếp

§   vacuum distillation : sự cất chân không

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

distillation

Separation of the more volatile parts of a substance from those less volatile.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Distillation

[DE] Destillation

[EN] Distillation

[VI] sự chưng cất, sản phẩm cất

Từ điển Polymer Anh-Đức

distillation

Destillation

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Destillieren

[VI] chưng cất

[EN] distillation

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

distillation

[DE] Destillation

[EN] distillation

[VI] sự cất

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

distillation

[DE] Destillation

[VI] sự cất

[FR] distillation

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

distillation

sự chưng cất