Việt
phần nhỏ
miếng nhô
phân số
phần cát
đảng
đoàn
Đức
Fraktion
Fraktion /f =, -en/
1. phần nhỏ, miếng nhô; 2. (toán) phân số; 3. (hóa) phần cát; 4. (chính trị) đảng, đoàn; phái, nhóm, phe, phe phái.