accumulator
bộ pin thứ cấp
accumulator /điện lạnh/
bộ cộng tích lũy
accumulator /điện/
bộ phận lưu
Một bình đặt phía đường hút để loại chất lỏng lẫn trong khí ở phía hút.
accumulator /xây dựng/
bộ phân lưu
accumulator /cơ khí & công trình/
bộ tích
accumulator
bộ tích lũy
Bình acqui hay bộ phận tích lũy của máy tính điện tử.
accumulator /xây dựng/
bộ tích trữ
accumulator
bình ắcqui
accumulator
bình điện
Bình acqui hay bộ phận tích lũy của máy tính điện tử.
accumulator
bể tích năng
accumulator
ắcqui
accumulator /điện tử & viễn thông/
bộ cộng tích lũy
accumulator /điện tử & viễn thông/
bộ tích lũy
accumulator
bộ tích trữ
accumulator
bộ tích trữ điện
accumulator
bộ cộng
accumulator /điện tử & viễn thông/
bộ công
accumulator /cơ khí & công trình/
bộ pin thứ cấp
accumulator
bộ cộng tích lũy
accumulator
bộ tích lũy
accumulator
bộ đếm
accumulator /toán & tin/
thanh chứa
Một thanh ghi, hoặc một vị trí lưu giữ, nằm trong đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) dùng để cất tạm các giá trị sẽ được dùng trong việc tính toán về sau.
accumulator /toán & tin/
thanh chứa bộ cộng
accumulator /toán & tin/
thanh tổng
Một thanh ghi, hoặc một vị trí lưu giữ, nằm trong đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) dùng để cất tạm các giá trị sẽ được dùng trong việc tính toán về sau.