Việt
bộ tích
bình trữ điện
Anh
accumulator
accumulator cell
Đức
Akkumulatorzelle
Pháp
cellule d'accumulateur
Federspeicher
Bộ tích áp bằng lò xo
Vorratskammer und Druckspeicher
Buồng dự trữ và bộ tích áp
Vorratskammer und Druckspeicher.
Buồng dự trữ và bộ tích áp.
Der Niederdruckspeicher AC wird befüllt.
Bộ tích áp thấp (AC) được nạp đầy.
Der Druck im Druckspeicher beträgt ca. 150 bar.
Áp suất trong bộ tích áp vào khoảng 150 bar.
bình trữ điện,bộ tích
[DE] Akkumulatorzelle
[VI] bình trữ điện; bộ tích
[EN] accumulator cell
[FR] cellule d' accumulateur
accumulator /cơ khí & công trình/