TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ tích

bộ tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bình trữ điện

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

bộ tích

 accumulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accumulator cell

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

bộ tích

Akkumulatorzelle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

bộ tích

cellule d'accumulateur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Federspeicher

Bộ tích áp bằng lò xo

Vorratskammer und Druckspeicher

Buồng dự trữ và bộ tích áp

Vorratskammer und Druckspeicher.

Buồng dự trữ và bộ tích áp.

Der Niederdruckspeicher AC wird befüllt.

Bộ tích áp thấp (AC) được nạp đầy.

Der Druck im Druckspeicher beträgt ca. 150 bar.

Áp suất trong bộ tích áp vào khoảng 150 bar.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bình trữ điện,bộ tích

[DE] Akkumulatorzelle

[VI] bình trữ điện; bộ tích

[EN] accumulator cell

[FR] cellule d' accumulateur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accumulator /cơ khí & công trình/

bộ tích