Việt
bình trữ điện
bộ tích
acquy
accu.
khối ăcquy <k
đ>
Anh
accumulator cell
storage cell
Đức
Akkumulatorzelle
Akku-Zelle
Pháp
cellule d'accumulateur
élément d'accumulateur
Akkumulatorzelle,Akku-Zelle
[EN] accumulator cell
[VI] khối ăcquy [gồm nhiều ăcquy mắc nối tiếp] < k, đ>
Akkumulatorzelle /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Akkumulatorzelle
[FR] élément d' accumulateur
Akkumulatorzelle /f =, -n (diện)/
Akkumulatorzelle /f/ĐIỆN/
[VI] acquy
Akkumulatorzelle /f/KT_ĐIỆN/
[EN] storage cell
[VI] bình trữ điện; bộ tích
[FR] cellule d' accumulateur