Việt
bộ tích trữ
ăcqui
thanh tổng
bộ nhó sô liệu.
Anh
accumulator
storage
Đức
Datenspeicher
Datenspeicher /m -es, =/
bộ tích trữ, bộ nhó sô liệu.
ăcqui, bộ tích trữ, thanh tổng (trong bộ số học của máy tính)
accumulator /cơ khí & công trình/
accumulator /xây dựng/