Việt
máy trộn hồ
máy trộn vữa
máy trộn
thiết bị trộn
bộ trộn.
Anh
mixer concrete
Đức
~ maschine
~ maschine /f =, -n/
1. máy trộn hồ, máy trộn vữa; 2. (kĩ thuật) máy trộn, thiết bị trộn, bộ trộn.
mixer concrete /xây dựng/