TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 confluence

sự hợp lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hội lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính hợp lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lưu hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng hợp lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cắt nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ hội lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngã ba sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 confluence

 confluence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interception

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traversal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convergence of traffic flows

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction of rivers

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confluence /toán & tin/

sự hợp lưu

 confluence /xây dựng/

sự hội lưu

 confluence /toán & tin/

tính hợp lưu

 confluence /toán & tin/

sự lưu hợp

 confluence /điện lạnh/

dòng hợp lưu

 confluence

sự cắt nhau

 confluence /giao thông & vận tải/

chỗ hội lưu

 confluence

ngã ba sông

 confluence /giao thông & vận tải/

ngã ba sông

 confluence, cross, interception, traversal

sự cắt nhau

 confluence, convergence of traffic flows, junction

sự hợp lưu

 confluence, fork, interflow, junction of rivers

ngã ba sông