confluence /toán & tin/
sự hợp lưu
confluence /xây dựng/
sự hội lưu
confluence /toán & tin/
tính hợp lưu
confluence /toán & tin/
sự lưu hợp
confluence /điện lạnh/
dòng hợp lưu
confluence
sự cắt nhau
confluence /giao thông & vận tải/
chỗ hội lưu
confluence
ngã ba sông
confluence /giao thông & vận tải/
ngã ba sông
confluence, cross, interception, traversal
sự cắt nhau
confluence, convergence of traffic flows, junction
sự hợp lưu
confluence, fork, interflow, junction of rivers
ngã ba sông