TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngã ba sông

ngã ba sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi hợp lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngã ba sông

 confluence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction of rivers

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intersection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngã ba sông

Zusammenfluss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zusammenfluss /der/

nơi hợp lưu; ngã ba sông;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confluence

ngã ba sông

 fork

ngã ba sông

 interflow

ngã ba sông

 junction of rivers

ngã ba sông

interflow, intersection /giao thông & vận tải/

ngã ba sông

 confluence /giao thông & vận tải/

ngã ba sông

 fork /giao thông & vận tải/

ngã ba sông

 junction of rivers /giao thông & vận tải/

ngã ba sông

 confluence, fork, interflow, junction of rivers

ngã ba sông