confluence
ngã ba sông
fork
ngã ba sông
interflow
ngã ba sông
junction of rivers
ngã ba sông
interflow, intersection /giao thông & vận tải/
ngã ba sông
confluence /giao thông & vận tải/
ngã ba sông
fork /giao thông & vận tải/
ngã ba sông
junction of rivers /giao thông & vận tải/
ngã ba sông
confluence, fork, interflow, junction of rivers
ngã ba sông