TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenfluß

sự hợp lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hội lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tụ tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng phùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
zusammenfluss

sự chảy tụ về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi hợp lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã ba sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zusammenfluss

confluence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

junction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zusammenfluss

Zusammenfluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mündung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zusammenfluss

confluent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zusammenfluss /der/

sự hợp lưu; sự chảy tụ về;

Zusammenfluss /der/

nơi hợp lưu; ngã ba sông;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammenfluß /m -sses, -flüsse/

1. [sự, chỗ) hợp hiu, hội lưu, ngã ba sông; 2. (nghĩa bóng) [sự] tụ tập, tập hợp, tập họp, qui tụ, trùng hợp, trùng phùng; ein Zusammenfluß von Menschen [sự] tụ tập dông ngưòi, tập hợp của dân chúng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammenfluß /m/KTC_NƯỚC/

[EN] confluence

[VI] sự hợp lưu, sự hội lưu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusammenfluss /SCIENCE/

[DE] Zusammenfluss

[EN] confluence

[FR] confluent

Mündung,Zusammenfluss /SCIENCE/

[DE] Mündung; Zusammenfluss

[EN] confluence; junction

[FR] confluent