Việt
sự hợp lưu
sự hội lưu
tụ tập
tập hợp
tập họp
qui tụ
trùng hợp
trùng phùng
sự chảy tụ về
nơi hợp lưu
ngã ba sông
Anh
confluence
junction
Đức
Zusammenfluss
Mündung
Pháp
confluent
Zusammenfluss /der/
sự hợp lưu; sự chảy tụ về;
nơi hợp lưu; ngã ba sông;
Zusammenfluß /m -sses, -flüsse/
1. [sự, chỗ) hợp hiu, hội lưu, ngã ba sông; 2. (nghĩa bóng) [sự] tụ tập, tập hợp, tập họp, qui tụ, trùng hợp, trùng phùng; ein Zusammenfluß von Menschen [sự] tụ tập dông ngưòi, tập hợp của dân chúng.
Zusammenfluß /m/KTC_NƯỚC/
[EN] confluence
[VI] sự hợp lưu, sự hội lưu
Zusammenfluss /SCIENCE/
[DE] Zusammenfluss
[FR] confluent
Mündung,Zusammenfluss /SCIENCE/
[DE] Mündung; Zusammenfluss
[EN] confluence; junction