TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

confluence

sự hợp lưu

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tk. tính hợp lưu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự hội lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

confluence

confluence

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

junction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

confluence

Zusammenfluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konfluenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mündung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

confluence

confluent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

confluence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammenfluß /m/KTC_NƯỚC/

[EN] confluence

[VI] sự hợp lưu, sự hội lưu

Từ điển toán học Anh-Việt

confluence

sự hợp lưu (của các điểm kỳ dị); tk. tính hợp lưu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

confluence /SCIENCE/

[DE] Zusammenfluss

[EN] confluence

[FR] confluent

confluence /SCIENCE/

[DE] Konfluenz

[EN] confluence

[FR] confluence

confluence,junction /SCIENCE/

[DE] Mündung; Zusammenfluss

[EN] confluence; junction

[FR] confluent

Tự điển Dầu Khí

confluence

o   sự hợp dòng (sông); ngã ba (sông)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

confluence

The place where streams meet.