Việt
sự hợp lưu
tk. tính hợp lưu
sự hội lưu
Anh
confluence
junction
Đức
Zusammenfluss
Konfluenz
Mündung
Pháp
confluent
Zusammenfluß /m/KTC_NƯỚC/
[EN] confluence
[VI] sự hợp lưu, sự hội lưu
sự hợp lưu (của các điểm kỳ dị); tk. tính hợp lưu
confluence /SCIENCE/
[DE] Zusammenfluss
[FR] confluent
[DE] Konfluenz
[FR] confluence
confluence,junction /SCIENCE/
[DE] Mündung; Zusammenfluss
[EN] confluence; junction
o sự hợp dòng (sông); ngã ba (sông)
The place where streams meet.