confluence
confluence [kõílqõs] n. f. 1. Sự họp lưu. La confluence de l’Ohio et du Mississippi: Sự họp lưu của các sông Ohaiô và Mixixipi. 2. Bóng Sự gặp nhau. La confluence d’opinions jusque-là divergentes: Sự gặp nhau giữa các tư tường bấy lâu khác nhau. 3. Ï Bệnh phát mụn nhọt, mụn nọ có huớng nối liền vói mụn kia.