Việt
sự hợp lưu
sự chảy tụ về
sự hội lưu
tk. tính hợp lưu
Anh
confluence
convergence of traffic flows
junction
Đức
Zusammenfluss
Konvergenz
sự hợp lưu (của các điểm kỳ dị); tk. tính hợp lưu
Zusammenfluß /m/KTC_NƯỚC/
[EN] confluence
[VI] sự hợp lưu, sự hội lưu
Konvergenz /[konvcr'gents], die; -, -en/
(Meeresk ) sự hợp lưu;
Zusammenfluss /der/
sự hợp lưu; sự chảy tụ về;
confluence /toán & tin/
convergence of traffic flows /toán & tin/
junction /toán & tin/
confluence, convergence of traffic flows, junction