Anh
confluence
junction
Đức
Zusammenfluss
Mündung
Pháp
confluent
confluent /SCIENCE/
[DE] Zusammenfluss
[EN] confluence
[FR] confluent
[DE] Mündung; Zusammenfluss
[EN] confluence; junction
confluent [kõílqõ] n. m. Ị. Noi họp lưu của sông, ngã ba sông. 2. GPHÂU Noi họp lưu của hai mạch.