Việt
âm thoa
âm xích
âm xích.
cái chạc
vỏ áo
răng
giá chạc của máy nạp dỡ liệu tự động
cái nĩa
chi nhánh
rẽ nhánh
chiếc âm thoa
Anh
tuning fork
diapason
fork
Đức
Stimmgabel
Diapason m/n
Oktave
Klanggabel
Diapason 11
Diapason
cái chạc, vỏ áo, răng, giá chạc của máy nạp dỡ liệu tự động, cái nĩa, âm thoa, chi nhánh, rẽ nhánh
Diapason /der; -s, -s u. ...one (Musik)/
chiếc âm thoa; âm xích (Stimmgabel, -pfeife);
Klanggabel /f =, -n/
chiếc] âm thoa, âm xích;
Stimmgabel /f =, -n (nhạc)/
chiếc] âm thoa, âm xích.
Diapason 11 /m -s, -s (nhạc)/
- d. Thanh kim loại dễ rung, hình chữ U, khi gõ phát ra một âm đơn có tần số nhất định, thường dùng để lấy âm chuẩn.
diapason, fork
Stimmgabel /f/ÂM, KT_GHI, V_LÝ, VLD_ĐỘNG/
[EN] tuning fork
[VI] âm thoa
(nhạc) Stimmgabel f, Diapason m/n, Oktave f (của dụng