Việt
âm thoa
âm xích.
Anh
tuning fork
Đức
Stimmgabel
Pháp
diapason
lyre
Stimmgabel /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Stimmgabel
[EN] tuning fork
[FR] diapason
Stimmgabel /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[FR] diapason; lyre
Stimmgabel /f =, -n (nhạc)/
chiếc] âm thoa, âm xích.
Stimmgabel /f/ÂM, KT_GHI, V_LÝ, VLD_ĐỘNG/
[VI] âm thoa