Anh
tuning fork
Đức
Stimmgabel
Pháp
diapason
lyre
diapason /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Stimmgabel
[EN] tuning fork
[FR] diapason
diapason,lyre /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[FR] diapason; lyre
diapason [djapazô] n. m. NHẠC 1. Tầm âm, âm giai. 2. Âm thoa. 3. > Bóng Se mettre au diapason de qqn: Theo tầm múc, theo đúng giọng, hba nhịp với ai.