TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

diapason

tuning fork

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

diapason

Stimmgabel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

diapason

diapason

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lyre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diapason /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stimmgabel

[EN] tuning fork

[FR] diapason

diapason,lyre /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stimmgabel

[EN] tuning fork

[FR] diapason; lyre

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

diapason

diapason [djapazô] n. m. NHẠC 1. Tầm âm, âm giai. 2. Âm thoa. 3. > Bóng Se mettre au diapason de qqn: Theo tầm múc, theo đúng giọng, hba nhịp với ai.