TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuning fork

âm thoa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tuning fork

tuning fork

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tuning fork

Stimmgabel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tuning fork

diapason

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lyre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tuning fork /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stimmgabel

[EN] tuning fork

[FR] diapason

tuning fork /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stimmgabel

[EN] tuning fork

[FR] diapason; lyre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stimmgabel /f/ÂM, KT_GHI, V_LÝ, VLD_ĐỘNG/

[EN] tuning fork

[VI] âm thoa