Việt
âm xích
âm thoa
chiếc âm thoa
Đức
Klanggabel
Diapason
Diapason /der; -s, -s u. ...one (Musik)/
chiếc âm thoa; âm xích (Stimmgabel, -pfeife);
Klanggabel /f =, -n/
chiếc] âm thoa, âm xích;