TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diapason 1

tầm âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm khu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
diapason 11

âm thoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm xích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
diapason

tầm âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc âm thoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm xích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

diapason 1

Diapason 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
diapason 11

Diapason 11

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
diapason

Diapason

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diapason /der; -s, -s u. ...one (Musik)/

(auch: das) tầm âm;

Diapason /der; -s, -s u. ...one (Musik)/

âm mẫu (Normal stimmton, Kammerton);

Diapason /der; -s, -s u. ...one (Musik)/

chiếc âm thoa; âm xích (Stimmgabel, -pfeife);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diapason 1 /m, n -s, -s u -e (nhạc)/

tầm âm, âm vực, âm khu.

Diapason 11 /m -s, -s (nhạc)/

chiếc] âm thoa, âm xích.