Việt
tầm âm
âm vực
âm khu.
âm thoa
âm xích.
âm mẫu
chiếc âm thoa
âm xích
Đức
Diapason 1
Diapason 11
Diapason
Diapason /der; -s, -s u. ...one (Musik)/
(auch: das) tầm âm;
âm mẫu (Normal stimmton, Kammerton);
chiếc âm thoa; âm xích (Stimmgabel, -pfeife);
Diapason 1 /m, n -s, -s u -e (nhạc)/
tầm âm, âm vực, âm khu.
Diapason 11 /m -s, -s (nhạc)/
chiếc] âm thoa, âm xích.