Việt
quãng tám
octa
bát độ
tổ quãng tám.
tổ quãng tám
khổ thơ tám câu
Anh
octave
Đức
Oktave
Pháp
Oktave /[ok'ta:vo], die; -, -n/
(Musik) quãng tám;
(Musik) tổ quãng tám;
khổ thơ tám câu (‘Stanze);
Oktave /í =, -n (nhạc)/
í quãng tám, tổ quãng tám.
Oktave /f/ÂM, V_LÝ/
[EN] octave
[VI] octa, bát độ
Oktave /SCIENCE/
[DE] Oktave
[FR] octave