TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

octave

quãng tám

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổ quãng tám

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

Tuần bát nhật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngày thứ tám

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vl. bát độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

octa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bát độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

octave

octave

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

octave

Oktave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

octave

octave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oktave /f/ÂM, V_LÝ/

[EN] octave

[VI] octa, bát độ

Từ điển toán học Anh-Việt

octave

vl. bát độ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

octave

Tuần bát nhật, ngày thứ tám, quãng tám (nhạc)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

OCTAVE

quãng tám, bát độ Một dãy tám nốt trên âm giai nguyên (nghĩa là thông thường). Tần số (frequency) của quãng tám bằng đúng hai lần tần số của nốt cơ bản, và nó là hòa âm (harmonic) đầu tiên của nốt cơ bản.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

octave /SCIENCE/

[DE] Oktave

[EN] octave

[FR] octave

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

octave

A note at this interval above or below any other, considered in relation to that other.

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

octave

quãng tám; tổ quãng tám