TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

octave

octave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

octave

Oktave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

octave

octave

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

octave /SCIENCE/

[DE] Oktave

[EN] octave

[FR] octave

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

octave

octave [oktav] n.f. 1. LUẬTNHTHỜ Khoảng thbi gian 8 ngày, sau một lễ lớn -Ngày thứ 8 sau lễ lớn đó. 2. NHẠC Octavơ (khoảng cách 8 độ cao giữa hai nốt nhạc cùng tên thuộc hai gam tiếp nhau); quãng tám. > Độ cao thứ tám trong hệ âm nguyên. -Jouer un passage à 1’octave: Choi một đoạn nhạc ở quãng tám trên (hoặc - ít khi hon - quãng tám dưới). 3. THÊ Thế thứ tám trong cách đấu kiếm.