branched programmed instruction
lệnh lập trình rẽ nhánh
branched programmed instruction, programming instruction /toán & tin/
lệnh lập trình rẽ nhánh
branched programmed instruction /toán & tin/
lệnh lập trình rẽ nhánh
branched programmed instruction, fork, furcate, furcated, jump
lệnh lập trình rẽ nhánh