ramification /điện/
sự phân dòng (của dòng chảy)
ramification /cơ khí & công trình/
sự phân dòng (của dòng chảy)
ramification /y học/
sự phân nhánh, phân cảnh
ramification /giao thông & vận tải/
sự rẽ nhánh
ramification
sự phân nhánh, phân cảnh
jump out of a subroutine, ramification, skip
sự rẽ nhánh ra khỏi chương trình con
divergent structure, forking, jump, offset, ramification
cấu trúc phân nhánh
bad branching, furcation, junction, ramification, tap, tapping
sự phân nhánh sai