skip /xây dựng/
xe goòng lật
skip
công thay đổi đột ngột (trong động cơ)
skip /giao thông & vận tải/
sự rẽ nhánh
skip /xây dựng/
nhảy cách
skip /toán & tin/
nhảy, bỏ qua
skip /xây dựng/
xe có thùng lật
skip /hóa học & vật liệu/
thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ)
skip
xe goòng lật
skip /xây dựng/
xe kíp
skip /cơ khí & công trình/
xe kíp lật
skip /cơ khí & công trình/
công thay đổi đột ngột (trong động cơ)
skip
sự bỏ qua
skip, tub
gàu ống
power shovel, skip
xẻng máy máy xúc một gàu (xây dựng ngầm)
skip, skip hoist /xây dựng/
gàu nâng
kick back, skip
nhảy lùi (lại)
saltus of a function, skip
bước nhảy của hàm
select/ omit field, skip
trường lựa chọn/ bỏ qua
voltage jump, jump instruction, skip
sự nhảy vọt điện áp
charging ladle, skip, skip pocket
thùng chất liệu
scoop tipper, skip, tipper truck /ô tô/
xe có thùng lật
dumping wagon, skip, tip wagon
xe goòng lật
jump out of a subroutine, ramification, skip
sự rẽ nhánh ra khỏi chương trình con