Việt
sự nhảy vọt điện áp
Anh
voltage jump
jump instruction
skip
voltage step
Đức
Spannungssprung
sprungfoermige Spannungsaenderung
Pháp
saut de tension
voltage jump,voltage step /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Spannungssprung; sprungfoermige Spannungsaenderung
[EN] voltage jump; voltage step
[FR] saut de tension
voltage jump, jump instruction, skip
Spannungssprung /m/ĐIỆN/
[EN] voltage jump
[VI] sự nhảy vọt điện áp