stave
bậc thang, nấc thang
stave
thiết bị làm lạnh bọc thép (nồi lò cao)
stave /cơ khí & công trình/
thiết bị làm lạnh bọc thép (nồi lò cao)
stave
chồn ép
stave /cơ khí & công trình/
chồn ép
stave /cơ khí & công trình/
thanh ngang thang
Một thanh ngang của thang.
A rung of a ladder.
stave /xây dựng/
bậc thang, nấc thang
pierce, stave /cơ khí & công trình/
đục thủng
stave, swage /cơ khí & công trình/
tháo đinh tán
rolling mill, stave
xưởng dát, máy dát
elbow board, stave /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
ván cong
breakdown, crushing, grind, grinding, jolt, jump, stave, upset
sự tán