TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

übersteigen

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trèo qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leo qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

übersteigen

exceed

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

übersteigen

übersteigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon xây dựng Anh-Đức

-schreiten

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In gleicher Reihenfolge stehen danach die Kennzahlen für die mittleren Massenanteile der Legierungselemente, soweit diese von Bedeutung sind und einen Massenanteil von 0,1 % übersteigen.

Sau đó cũng theo thứ tự tương tự là chỉ số ghi thành phần khối lượng trung bình của các nguyên tố hợp kim khi có vai trò quan trọng và có nồng độ lớn hơn 0,1%.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Temperatur während der Regeneration wird vom Temperaturfühler erfasst und darf 700 °C nicht übersteigen.

Nhiệt độ trong quá trình phục hồi được ghi nhận bởi cảm biến nhiệt độ và không được phép vượt quá 700 °C.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieses Gewicht darf zusammen mit einem Restmassepolster das maximale Dosiervolumen der Spritzgießmaschine nicht übersteigen!

Trọng lượng này cộng với lớp đệm dôi cho khối nhựa đúc không được lớn hơn thể tích định lượng tối đa của máy đúc phun.

Die Zahl der Neutronen kann dabei die Protonenzahl übersteigen, solche Atome sind dann meist radioaktiv.

Khi số neutron vượt số proton, các nguyên tử thường mang tính phóng xạ.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

übersteigen,-schreiten

exceed

übersteigen, -schreiten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übersteigen /vi (/

1. trèo qua, leo qua, bò qua; 2. tràn bỏ.

übersteigen /vt/

1. đi qua, vượt qua, qua, sang; 2. vượt, khắc phục; 3. vượt quá, nhiều hơn, vượt, qúa.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

übersteigen

exceed