Việt
trèo qua
leo qua
s
bò qua
tràn bỏ.
bỏ qua
trưòn qua
chui qua.
Đức
ubersteigen
uberklettern
übersteigen
überkriechen
die Gangster sind vom Nachbarhaus [aus] auf das Dach der Bank übergestiegen
những tên trộm đã trèo từ nhà bên cạnh sang nóc ngân hàng.
übersteigen /vi (/
1. trèo qua, leo qua, bò qua; 2. tràn bỏ.
überkriechen /vi (s)/
trèo qua, leo qua, bỏ qua, trưòn qua, chui qua.
ubersteigen /(st. V.; ist)/
trèo qua; leo qua (hinübersteigen);
những tên trộm đã trèo từ nhà bên cạnh sang nóc ngân hàng. : die Gangster sind vom Nachbarhaus [aus] auf das Dach der Bank übergestiegen
uberklettern /(sw. V.; hat)/
trèo qua; leo qua;