TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chui qua

bò qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trườn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chui qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

len qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chui qua

durchkriechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Er wusste auch von seinem Grossvater, dass schon viele Königssöhne gekommen wären und versucht hätten, durch die Dornenhecke zu dringen, aber sie wären darin hängengeblieben und eines traurigen Todes gestorben.

Ông lão còn bảo là theo lời tổ phụ kể lại thì đã có nhiều hoàng tử tìm cách chui qua bụi hồng gai nhưng đều bị mắc lại và chết đau khổ ở đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in etw. (Akk.) dringen

thâm nhập vào, lọt vào cái gì

in od. an die Öffentlichkeit dringen

lọt ra ngoài công luận, bị tiết lộ cho công chúng biết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchkriechen /(st. V.; ist)/

bò qua; trườn qua; chui qua; lòn qua;

dringen /[’dnrjan] (st. V.)/

(ist) thâm nhập; thấm qua; chui qua; chen qua; len qua (eindringen, vordringen);

thâm nhập vào, lọt vào cái gì : in etw. (Akk.) dringen lọt ra ngoài công luận, bị tiết lộ cho công chúng biết. : in od. an die Öffentlichkeit dringen