TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ubersteigen

trèo qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leo qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
übersteigen

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trèo qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leo qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

übersteigen

exceed

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

übersteigen

übersteigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon xây dựng Anh-Đức

-schreiten

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
ubersteigen

ubersteigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Gangster sind vom Nachbarhaus [aus] auf das Dach der Bank übergestiegen

những tên trộm đã trèo từ nhà bên cạnh sang nóc ngân hàng.

einen Zaun übersteigen

vượt qua một hàng rào.

das übersteigt meine Kräfte

điều đó quá sức của tôi

das über steigt unsere Erwartungen

điều ấy vượt quá mong đại của chúng tôi.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

übersteigen,-schreiten

exceed

übersteigen, -schreiten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übersteigen /vi (/

1. trèo qua, leo qua, bò qua; 2. tràn bỏ.

übersteigen /vt/

1. đi qua, vượt qua, qua, sang; 2. vượt, khắc phục; 3. vượt quá, nhiều hơn, vượt, qúa.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

übersteigen

exceed

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubersteigen /(st. V.; ist)/

trèo qua; leo qua (hinübersteigen);

die Gangster sind vom Nachbarhaus [aus] auf das Dach der Bank übergestiegen : những tên trộm đã trèo từ nhà bên cạnh sang nóc ngân hàng.

ubersteigen /(st. V.; ist)/

tràn qua;

ubersteigen /(st. V.; hat)/

vượt qua;

einen Zaun übersteigen : vượt qua một hàng rào.

ubersteigen /(st. V.; hat)/

vượt quá;

das übersteigt meine Kräfte : điều đó quá sức của tôi das über steigt unsere Erwartungen : điều ấy vượt quá mong đại của chúng tôi.