ubersteigen /(st. V.; ist)/
trèo qua;
leo qua (hinübersteigen);
die Gangster sind vom Nachbarhaus [aus] auf das Dach der Bank übergestiegen : những tên trộm đã trèo từ nhà bên cạnh sang nóc ngân hàng.
ubersteigen /(st. V.; ist)/
tràn qua;
ubersteigen /(st. V.; hat)/
vượt qua;
einen Zaun übersteigen : vượt qua một hàng rào.
ubersteigen /(st. V.; hat)/
vượt quá;
das übersteigt meine Kräfte : điều đó quá sức của tôi das über steigt unsere Erwartungen : điều ấy vượt quá mong đại của chúng tôi.