TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tràn qua

tràn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh chiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tràn qua

ubersteigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Seine Höhe ist so gewählt, dass das aufgeschmolzene Material überströmen kann, ohne dass Feststoffteilchen in den dahinterliegenden Feststoffkanal gelangen können.

Chiều cao của nó được chọn sao cho vật liệu nóng chảy có thể tràn qua mà không kéo theo thành phần nhựa rắn ở kênh chất rắn tiếp theo sau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die verdichtete Luft strömt durch die Federbeinventile und das elektrische Ablassventil.

Không khí nén tràn qua van thanh giằng và van xả dùng điện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kompanie überrannte die feind lichen Stellungen

đại đội xông lên chiếm lĩnh cứ điểm của đối phương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubersteigen /(st. V.; ist)/

tràn qua;

uberrennen /(unr. V.; hat)/

tràn qua; đánh chiếm; chiếm giữ; chiếm cứ; chiếm lĩnh;

đại đội xông lên chiếm lĩnh cứ điểm của đối phương. : die Kompanie überrannte die feind lichen Stellungen