Việt
tràn qua
đánh chiếm
chiếm giữ
chiếm cứ
chiếm lĩnh
ép buộc
thúc giục
chạy tông vào
va phải
đánh khuỵu ai
đánh ngã khuỵu
bẻ gãy
đập tan
đánh tan
dẹp tan
tiêu diệt
diệt trừ
tiêu hủy
hủy diệt
chiém
chiém giữ
chiém cd
chiếm đóng
xâm chiếm.
Đức
uberrennen
überrennen
die Kompanie überrannte die feind lichen Stellungen
đại đội xông lên chiếm lĩnh cứ điểm của đối phương.
überrennen /vt/
1. đánh khuỵu ai, đánh ngã khuỵu; 2. bẻ gãy, đập tan, đánh tan, dẹp tan, tiêu diệt, diệt trừ, tiêu hủy, hủy diệt; 3. chiém, chiém giữ, chiém cd, chiếm lĩnh, chiếm đóng, xâm chiếm.
uberrennen /(unr. V.; hat)/
tràn qua; đánh chiếm; chiếm giữ; chiếm cứ; chiếm lĩnh;
die Kompanie überrannte die feind lichen Stellungen : đại đội xông lên chiếm lĩnh cứ điểm của đối phương.
(ugs ) ép buộc; thúc giục (überfahren);
chạy tông vào; va phải;